Bàn phím:
Từ điển:
 
choral /'kɔ:rəl/

danh từ+ (chorale)

  • bài thánh ca, bài lễ ca

tính từ

  • (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
    • a choral service: buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)