Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bọ
bọ chét
bộ chỉ huy
bộ dạng
bộ điệu
bộ đồ
bộ đội
bộ hạ
bộ hành
bọ hung
bộ lạc
bộ máy
bộ mặt
bọ ngựa
bộ phận
bọ rầy
bóc
bốc
bốc cháy
bốc hơi
bóc lột
bốc thuốc
Bốc Thương
bọc
Bộc Bố
bọc da
bộc lộ
Bộc Nhiêu
bộc phát
bôi
bọ
1 d. (ph.). Cha (chỉ dùng để xưng gọi).
2 d. 1 Sâu bọ ở dạng trưởng thành. Giết bọ cho chó. 2 Giòi. Mắm có bọ.