Bàn phím:
Từ điển:
 
choice /tʃɔis/

danh từ

  • sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
    • choice of words: sự chọn từ
    • to make one's choice of: chọn, lựa chọn
    • to take one's choice: quyết định chọn một trong nhiều khả năng
    • at choice: tuỳ thích
    • by (for) choice: nếu được chọn; bằng cách chọn
  • quyền chọn; khả năng lựa chọn
  • người được chọn, vật được chọn
  • các thứ để chọn
    • a large choice of hats: nhiều mũ để chọn
  • tinh hoa, phần tử ưu tú
    • the choice of our youth: những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta

Idioms

  1. to have no choice but...
    • không còn có cách nào khác ngoài...
  2. hobson's choice
    • sự lựa chọn bắt buộc
choice
  • (Tech) chọn lựa (d)