Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhãn cầu
nhẫn cưới
nhãn giới
nhãn hiệu
nhẫn khẩu mía
nhãn khoa
nhãn lồng
nhãn lực
nhẫn mặt
nhẫn nại
nhẫn nay
nhẫn nhục
nhãn quan
nhẫn quấn
nhãn quang
nhẫn tâm
nhãn tiền
nhãn tiền
nhãn trường
nhãn viêm
nhấn
nhấn mạnh
nhạn
nhận
nhận biết
nhận chìm
nhận diện
nhận định
nhạn lai hồng
nhận lời
nhãn cầu
dt (H. cầu: khối tròn) Bộ phận của mắt hình cầu, nằm trong ổ mắt: Mắt bị teo nhãn cầu.