Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhàn nhã
nhần nhận
nhàn nhạt
nhần nhị
nhàn rỗi
nhàn tản
nhẫn
nhẫn
nhãn
nhãn cầu
nhẫn cưới
nhãn giới
nhãn hiệu
nhẫn khẩu mía
nhãn khoa
nhãn lồng
nhãn lực
nhẫn mặt
nhẫn nại
nhẫn nay
nhẫn nhục
nhãn quan
nhẫn quấn
nhãn quang
nhẫn tâm
nhãn tiền
nhãn tiền
nhãn trường
nhãn viêm
nhấn
nhàn nhã
t. Rỗi rãi, thảnh thơi, nhàn cả về thể xác lẫn tinh thần. Sống cuộc đời nhàn nhã. Dáng điệu nhàn nhã.