Bàn phím:
Từ điển:
 
chitty /tʃit/

danh từ

  • đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
  • người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ

Idioms

  1. a chit of a girl
    • con ranh con, con oắt con

danh từ

  • mầm, manh nha

danh từ+ (chitty)

  • giấy phép
  • giấy chứng nhận, chứng chỉ
  • phiếu thanh toán
  • giấy biên nhận, giấy biên lai
  • thư ngắn

Idioms

  1. farewell chit
    • (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép