Bàn phím:
Từ điển:
 
chisel /'tʃizl/

danh từ

  • cái đục, cái chàng
  • (the chisel) nghệ thuật điêu khắc
  • (từ lóng) sự lừa đảo

ngoại động từ

  • đục; chạm trổ
  • (từ lóng) lừa đảo