Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhân công
nhân dân
nhân dạng
nhân danh
nhân dịp
nhân dục
nhân duyên
nhân đạo
nhan đề
nhân đức
nhân gian
nhân hậu
nhân hình
nhân hoà
nhân hoàn
Nhan Hồi
nhân huệ
nhân khẩu
Nhân Kiệt
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân lực
nhân mãn
nhân mạng
nhân ngãi
nhân nghĩa
nhân ngôn
nhân nhẩn
nhan nhản
nhân công
d. Sức lao động của con người được sử dụng vào một công việc nào đó. Thiếu nhân công. Sử dụng nhân công hợp lí. Lãng phí nhân công.