Bàn phím:
Từ điển:
 

beslutning s.m. (beslutning|en, -er, -ene)

Sự quyết định, giải quyết.
- Jeg er uenig i bystyrets beslutning.
- å ta/fatte en beslutning
Lấy quyết định.
- beslutningsdyktig a. Có thể quyết định được.