Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhà nước
nhà ở
nhà pha
nhà quan
nhà quê
nhà riêng
nhà sàn
nhà sư
nhà sử học
nhà tang
nhà táng
nhà tây
nhà tắm
nhà thổ
nhà thông thái
nhà thơ
nhà thờ
nhà thương
nhà tiêu
nhà tôi
nhà tơ
nhà trai
nhà tranh
nhà trẻ
nhà trên
nhà trí thức
nhà trò
nhà trọ
nhà trường
nhà tu
nhà nước
1. d. Tổ chức chính trị của xã hội, cơ quan chuyên chính của giai cấp nắm quyền thống trị về kinh tế. 2. t. Thuộc về Nhà nước : Cơ quan nhà nước.