Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bỏ bê
bỏ dở
bổ dưỡng
bỏ hoang
bổ ích
bỏ lỡ
bổ nhiệm
bỏ phiếu
bỏ rèm
bổ sung
bỏ tù
bõ
bõ
bõ công
bó
bố
bó buộc
Bố Cái đại vương
bố cáo
Bố Chính
bố cục
Bố Giang
bó gối
Bố Hạ
Bố kinh
bố mẹ
Bó Mười
Bó Sinh
bó thân
Bố Trạch
bỏ bê
đgt. Không trông nom, gây kết quả xấu: Bỏ bê công việc.