Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngưỡng mộ
ngưỡng vọng
ngượng
ngượng mặt
ngượng mồm
ngượng ngập
ngượng nghịu
ngượng ngịu
ngượng ngùng
ngượng ngượng
Ngưu lang
Ngưu Lang
ngưu miên
ngưu tất
nha
nha dịch
nha dịch
nha khoa
nha lại
nha môn
nha phiến
nha phòng
nha sĩ
nhà
nhà ăn
nhà bác học
nhà báo
nhà bạt
nhà băng
nhà bè
ngưỡng mộ
đgt. Khâm phục, tôn kính, lấy làm gương để noi theo: Vị anh hùng dân tộc được bao thế hệ ngưỡng mộ được nhiều người ngưỡng mộ.