Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bồ liễu
Bồ Lý
bồ nhìn
Bồ Sao
bò sát
Bồ Xuyên
bỏ
bổ
bỏ bê
bỏ dở
bổ dưỡng
bỏ hoang
bổ ích
bỏ lỡ
bổ nhiệm
bỏ phiếu
bỏ rèm
bổ sung
bỏ tù
bõ
bõ
bõ công
bó
bố
bó buộc
Bố Cái đại vương
bố cáo
Bố Chính
bố cục
Bố Giang
bồ liễu
d. Loài cây rụng lá sớm nhất về mùa đông; dùng (cũ; vch.) để ví người phụ nữ, quan niệm là yếu đuối.