Bàn phím:
Từ điển:
 

besøk s.n. (besøk|et, -, -a/-ene)

Sự thăm viếng, cuộc thăm viếng.
- et besøk i museet
- å avlegge noen et besøk
Thăm viếng ai.
- å få noen på besøk Được ai đến thăm viếng.
- besøksforbud s.n. Sự cấm thăm viếng.
- familiebesøk Sự thăm viếng gia đình.