Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngữ pháp
ngữ văn
ngự
ngự
ngự chúc
ngự giá
ngự phê
ngự phòng
ngự sử
ngự sử
ngự tiền
Ngự Toản; Hồi xuân
ngự tửu
ngự uyển
ngự y
ngừa
ngửa
ngửa tay
ngứa
ngứa mắt
ngứa miệng
ngứa mồm
ngứa ngáy
ngứa nghề
ngứa tai
ngứa tay
ngứa tiết
ngựa
ngựa gỗ
Ngựa Hồ
ngữ pháp
d. 1. Khoa học nghiên cứu qui luật và cấu tạo ngôn ngữ. 2. Môn học dạy phép đặt câu cho đúng khi nói hoặc khi viết.