Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm số
nghiệm thu
nghiên bút
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
nghiền
nghiền ngẫm
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiện
nghiện ngập
nghiêng
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghìm
nghỉm
nghìn nghịt
nghìn thu
nghinh
nghinh chiến
nghinh ngang
nghịt
ngô
ngô công
nghiễm nhiên
Unruffed, Imperturbable
Đang nói chuyện có tiếng nổ to nhưng vẫn nghiễm nhiên nói tiếp
:
To carry on imperturbably one's talk despite a big explosion