Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chatterbox
chatterer
chattily
chattiness
chatty
chauffer
chauffeur
chaulmoogra
chauvinism
chauvinist
chauvinistic
chauvinistically
chaw
chaw-bacon
chayka
chayote
chb
cheap
cheap jack
Cheap money
cheap-skate
cheapen
cheapener
cheapish
cheapjack
cheaply
cheapness
cheapskate
cheat
cheatable
chatterbox
/'tʃætəbɔks/
danh từ
đứa bé nói líu lo
người ba hoa, người hay nói huyên thiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh