Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chastity
chasuble
chat
chat show
chateau
château
chateaubriand
châteaux
chatelaine
chaton
chatoyant
chattel
chatter
chatter-resistant
chatterbox
chatterer
chattily
chattiness
chatty
chauffer
chauffeur
chaulmoogra
chauvinism
chauvinist
chauvinistic
chauvinistically
chaw
chaw-bacon
chayka
chayote
chastity
/tʃæsiti/
danh từ
sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh
sự giản dị, sự mộc mạc (văn)