krans s.m. (krans|en, -er, -ene)
Vòng
hoa, vành hoa, vòng cườm.
- Hun hadde en krans av prestekrager i hBret.
- kransekake s.fm. Một loại bánh ngọt
gồm nhiều vòng đặt chồng lên nhau.
- kranselag s.n. Bữa tiệc cho nhóm thợ xây nhà
sau khi mái nhà đã được dựng lên.
- berlinerkrans Loại bánh ngọt tròn nhỏ có rải
đường ở bên trên.
- blomsterkrans Vòng hoa.