Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chasten
chastener
chasteness
chastily
chastisable
chastise
chastisement
chastiser
chastity
chasuble
chat
chat show
chateau
château
chateaubriand
châteaux
chatelaine
chaton
chatoyant
chattel
chatter
chatter-resistant
chatterbox
chatterer
chattily
chattiness
chatty
chauffer
chauffeur
chaulmoogra
chasten
/'tʃeisn/
ngoại động từ
uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
gọt giũa (văn)
(thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế