Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chasm
chasmal
chasmogamic
chasmogamy
chasmy
chasse
chassé
chassepot
chasseur
chassis
chaste
chastely
chasten
chastener
chasteness
chastily
chastisable
chastise
chastisement
chastiser
chastity
chasuble
chat
chat show
chateau
château
chateaubriand
châteaux
chatelaine
chaton
chasm
/'kæzm/
danh từ
kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)
there is a chasm between them
:
giữa họ có vực thẳm ngăn cách
lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn