Bàn phím:
Từ điển:
 
chaser /'tʃeisə/

danh từ

  • người đuổi theo, người đánh đuổi
  • người đi săn
  • (hàng hải) tàu khu trục
  • (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
  • (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh

danh từ

  • người chạm, người trổ, người khắc
  • bàn ren, dao ren