|
chase /tʃeis/
danh từ
- sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
- in chase of: theo đuổi
- to give chase: đuổi theo
- the chase sự săn bắn
- a keen follower of the chase: người thích đi săn bắn
- khu vực săn bắn ((cũng) chace)
- thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt
ngoại động từ
- săn, săn đuổi
- đuổi, xua đuổi
- to chase all fears: xua đuổi hết mọi sợ hãi
Idioms
-
to chase oneself
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
- go chase yourself!: hãy chuồn cho mau!
danh từ
danh từ
- rãnh (để đặt ống dẫn nước)
- phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)
ngoại động từ
- chạm, trổ, khắc (kim loại)
- gắn, đính
- to chase a diamond in gold: gắn hột kim cương vào vàng
- tiện, ren (răng, đinh ốc)
chase
|