Bàn phím:
Từ điển:
 
chary /'tʃeəri/

tính từ

  • thận trọng, cẩn thận
    • to be chary of catching cold: cẩn thận kẻo bị lạnh
  • dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
    • chary of praise: dè dặt lời khen