Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chary
charybdis
chase
chase-grace
chase-gun
chaser
chasing
chasm
chasmal
chasmogamic
chasmogamy
chasmy
chasse
chassé
chassepot
chasseur
chassis
chaste
chastely
chasten
chastener
chasteness
chastily
chastisable
chastise
chastisement
chastiser
chastity
chasuble
chat
chary
/'tʃeəri/
tính từ
thận trọng, cẩn thận
to be chary of catching cold
:
cẩn thận kẻo bị lạnh
dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
chary of praise
:
dè dặt lời khen