Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chartist
chartreuse
charwoman
chary
charybdis
chase
chase-grace
chase-gun
chaser
chasing
chasm
chasmal
chasmogamic
chasmogamy
chasmy
chasse
chassé
chassepot
chasseur
chassis
chaste
chastely
chasten
chastener
chasteness
chastily
chastisable
chastise
chastisement
chastiser
chartist
danh từ
người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830)