Bàn phím:
Từ điển:
 
chart /tʃɑ:t/

danh từ

  • (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ
  • bản đồ
  • đồ thị, biểu đồ
    • a weather chart: đồ thị thời tiết

ngoại động từ

  • vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
  • vẽ đồ thị, lập biểu đồ
chart
  • (Tech) biểu đồ, đồ thị
chart
  • biểu (đồ)
  • arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số lượng
  • circular c. biểu đồ vuông
  • control c. phiếu kiểm tra
  • dot c. biểu đò điểm
  • double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục
  • efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ
  • impedance c. đồ thị tổng trở
  • logarithmic c. (thống kê) biểu đồ lôga
  • percentile c. (thống kê) đường phân phối
  • recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi