Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
charmer
charmeuse
charming
charmingly
charmless
charnel-house
charon
charqui
charr
charring
chart
chart recording
charter
charter flight
charter-party
chartered
charterer
charterhouse
chartermember
chartism
chartist
chartreuse
charwoman
chary
charybdis
chase
chase-grace
chase-gun
chaser
chasing
charmer
/'ʃɑ:mə/
danh từ
người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn