Bàn phím:
Từ điển:
 

berg s.n. (berg|et, -, -a/-ene)

1. Đồi, núi nhỏ.
- å reise over berg og dal
- her på berget Tại xứ Na-uy núi non này.
- berg- og dalbane Xe lửa chạy đường ngoặt gấp lên rất cao xuống rất dốc trong hội chợ, công viên vui chơi.
- berglendt a. Có nhiều đồi núi.

2. Lớp đá dưới lớp đất.
- å grave seg ned på berget