Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngủ nghê
ngủ nhè
ngủ thiếp
ngủ trọ
ngũ
ngũ âm
Ngũ bá
Ngũ Bá
ngũ cốc
ngũ cúng
ngũ cúng
ngũ gia bì
ngũ giới
ngũ giới
Ngũ hành
ngũ hành
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
Ngũ hồ
Ngũ Hổ
ngũ kim
ngũ kinh
Ngũ Lăng
Ngũ Liễu tiên sinh
Ngũ Long Công chúa
ngũ luân
ngũ ngôn
ngũ phúc
ngũ quan
ngũ quế
Ngũ Quế
ngủ nghê
Ngủ (dùng trong trường hợp không được thỏa ý): Suốt mấy đêm chẳng ngủ nghê gì được vì lo nghĩ.