Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngờ ngợ
ngờ vực
ngỡ
ngỡ ngàng
ngớ
ngớ ngẩn
ngợ
ngơi
ngơi tay
ngợi khen
ngơm ngớp
ngợm
ngơn ngớt
ngớp
ngợp
ngớt
ngu
ngu dại
ngu dân
ngu dốt
ngu đần
ngu độn
ngu hèn
ngu muội
ngu ngốc
ngu ngơ
ngu si
ngu tối
ngu xuẩn
ngu ý
ngờ ngợ
Nửa tin nửa nghi: Tôi ngờ ngợ mãi có phải ông ta là người bạn học của tôi trước đây hai chục năm không.