Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngõng
ngóng
ngóng trông
ngọng
ngốt
ngót
ngót dạ
ngột
ngọt
ngọt giọng
ngọt lịm
ngọt lừ
ngọt lự
ngọt ngào
ngột ngạt
ngọt sắc
ngọt xớt
ngơ
ngơ ngác
ngơ ngẩn
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngệch
ngờ ngợ
ngờ vực
ngỡ
ngỡ ngàng
ngớ
ngớ ngẩn
ngợ
ngõng
d. Mấu hình trụ ở đầu một vật để tra vào một lỗ cho vật đó xoay: Ngõng cửa; Ngõng cối xay.