Bàn phím:
Từ điển:
 
chamber /'tʃeimbə/

danh từ

  • buồng, phòng; buồng ngủ
  • (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ
  • (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà
  • (Chamber) phòng, viện

Idioms

  1. chamber of commerce
    • phòng thương mại
  2. the chamber of deputies
    • hạ nghị viện
    • khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)
    • chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)

ngoại động từ

  • bỏ vào phòng, nhốt vào phòng
  • (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc
chamber
  • (Tech) buồng, phòng, hộp