Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngồi xếp bằng
ngồi xổm
ngõi
ngói
ngói bò
ngói chiếu
ngói mấu
ngói móc
ngói ống
ngồm ngoàm
ngỏm
ngỏm dậy
ngóm
ngon
ngôn
ngon giấc
ngon lành
ngôn luận
ngon mắt
ngon miệng
ngôn ngổn
ngon ngót
ngon ngọt
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngon ơ
ngôn từ
ngon xơi
ngồn ngộn
ngòn ngọt
ngồi xếp bằng
Ngồi gập chân lại, chân nọ xếp lên chân kia, xòe đầu gối ra hai bên.