Bàn phím:
Từ điển:
 
éluder

ngoại động từ

  • tránh khéo, lẩn khéo
    • éluder une question: tránh khéo một vấn đề
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đánh lừa
    • éluder les gens: đánh lừa người

phản nghĩa

=Affronter.