Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
élu
élu
élucidation
élucider
élucubration
élucubrer
éluder
élusif
élution
éluvial
éluvion
éluvionnaire
élyséen
élytre
elzévir
elzévirien
émaciation
émacié
émail
émaillage
émailler
émaillerie
émailleur
émaillure
émanation
émancipateur
émancipation
émancipé
émanciper
émaner
élu
tính từ
được bầu ra, trúng cử
(tôn giáo) được ân sủng
danh từ
người trúng cử
người may mắn
(tôn giáo) người được ân sủng
ý trung nhân (cũng élu du coeur)
beaucoup d'appelés et peu d'élus
:
mất ít ruồi nhiều
phản nghĩa
=Damné, réprouvé.