Bàn phím:
Từ điển:
 
élite

danh từ giống cái

  • tinh hoa
    • L'élite de la société: tinh hoa của xã hội
    • d'élite: ưu tú, hảo hạng
    • Soldat d'élite: bộ đội ưu tú
    • Vin d'élite: rượu vang hảo hạng

phản nghĩa

=Masse.