Bàn phím:
Từ điển:
 
élire

ngoại động từ

  • bầu
    • élire un député: bầu một nghị sĩ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lựa chọn
    • élire un arbitre: lựa chọn trọng tài
    • élire domicile: chọn chính quán; định nơi ở

phản nghĩa

=Rejeter; blackbouler.