Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngộ gió
ngọ môn
ngọ môn
ngộ nghĩnh
ngọ ngoạy
ngộ nhận
ngộ nhỡ
ngộ sát
ngoa
ngoa dụ
ngoa mồm
ngoa ngoắt
ngoa ngoét
ngoa ngôn
Ngọa Long
ngoạc
ngoạch
ngoạch ngoạc
ngoài
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài doanh
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoái
ngoái cổ
ngoại
ngộ gió
Bị cảm vì gặp gió.