Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngõ hẻm
ngõ ngách
ngỗ nghịch
ngỗ ngược
ngố
ngó
ngó ngoáy
ngộ
ngọ
ngộ biến
ngộ biến tòng quyền
ngộ cảm
ngộ độc
ngộ gió
ngọ môn
ngọ môn
ngộ nghĩnh
ngọ ngoạy
ngộ nhận
ngộ nhỡ
ngộ sát
ngoa
ngoa dụ
ngoa mồm
ngoa ngoắt
ngoa ngoét
ngoa ngôn
Ngọa Long
ngoạc
ngoạch
ngõ hẻm
dt. 1. Ngõ đi sâu vào một nơi nào đó, rất hẻm: hang cùng ngỏ hẻm. 2. Ngõ rất nhỏ và hẹp giữa các đường phố.