Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghiêng nghiêng
nghiêng ngửa
nghiêng nước
nghiêng thành đổ nước
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chủ
nghiệp chướng
nghiệp dĩ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp đoàn
nghiệp vụ
nghiệt
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
Nghiêu hoa
nghiêu khê
Nghiêu Thuấn
Nghiêu Thuấn
nghìn
nghìn dặm
nghìn nghịt
nghìn thu
nghìn vàng
nghìn xưa
nghinh
nghịt
ngô
Ngô
nghiêng nghiêng
Hơi nghiêng.