Bàn phím:
Từ điển:
 

năm ba

  • Several some
    • Trong túi chỉ có năm ba đồng: To have only several dong in one's pocket
    • Năm cha ba mẹ: Miscellaneous, like a hodge-podge
    • Thật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loại: It in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books