Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nắc nẻ
nặc
nặc danh
nặc nô
năm
năm ba
năm bảy
năm học
năm kia
năm mặt trời
năm một
năm mới
năm mươi
năm năm
năm ngoái
năm nhuận
năm tháng
năm thiên văn
năm tuổi
năm xưa
nằm
nằm bếp
nằm bẹp
nằm co
nằm dài
nằm ì
nằm kềnh
nằm khàn
nằm khểnh
nằm khoèo
nắc nẻ
Hawk-moth
Cười như nắc nẻ
:
To burst into peals of laughter, to chortle