Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nẩy mực
nảy nòi
nảy nở
nảy ra
nảy sinh
nãy
nãy giờ
nấy
nạy
nậy
nắc nẻ
nặc
nặc danh
nặc nô
năm
năm ba
năm bảy
năm học
năm kia
năm mặt trời
năm một
năm mới
năm mươi
năm năm
năm ngoái
năm nhuận
năm tháng
năm thiên văn
năm tuổi
năm xưa
nẩy mực
Line [with ink]
Nẩy mực tấm ván
:
To line out a piece of wood
Cầm cân nẩy mực
:
To hold the balance