Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghiệm số
nghiên
nghiên bút
nghiên cứu
nghiền
nghiền ngẫm
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiện
nghiện hút
nghiện ngập
nghiêng
nghiêng mình
nghiêng ngả
nghiêng nghiêng
nghiêng ngửa
nghiêng nước
nghiêng thành đổ nước
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chủ
nghiệp chướng
nghiệp dĩ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp đoàn
nghiệp vụ
nghiệt
nghiệt ngã
nghiệm số
(toán) Nh. Nghiệm, ngh. 2.