Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nạng
nanh
nanh ác
nanh nọc
nanh sấu
nanh vuốt
nánh
nạnh
nao
nao lòng
nao nao
nao núng
nao nức
nào
nào đâu
nào đó
nào hay
nào là
nào ngờ
não
não bạt
não bộ
não điện đồ
não lòng
não nề
não nùng
náo
náo động
náo nhiệt
náo nức
nạng
noun
fork
noun
crutch
đi bằng nạng
:
to walk with crutches