Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nâng cao
nâng cấp
nâng cốc
nâng đỡ
nâng giấc
nâng niu
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nẫng
nấng
nậng
nạng
nanh
nanh ác
nanh nọc
nanh sấu
nanh vuốt
nánh
nạnh
nao
nao lòng
nao nao
nao núng
nao nức
nào
nào đâu
nào đó
nâng cao
Lift, raise, enhance
Nâng cao mức sống
:
To raise the living standar