Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nạn
nạn dân
nạn nhân
nâng
nang
nâng bậc
nâng cao
nâng cấp
nâng cốc
nâng đỡ
nâng giấc
nâng niu
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nẫng
nấng
nậng
nạng
nanh
nanh ác
nanh nọc
nanh sấu
nanh vuốt
nánh
nạnh
nao
nao lòng
nạn
adj
danger; calamity; disaster
gặp nạn
:
to be in danger