Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghị gật
nghị hình
nghị hoà
nghị hòa
nghị luận
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị trường
nghị trưởng
nghị viên
nghị viện
nghĩa
nghĩa binh
nghĩa bộc
nghĩa bóng
nghĩa cử
nghĩa dũng
nghĩa dũng quân
nghĩa đệ
nghĩa đen
nghĩa địa
nghĩa hiệp
nghĩa khí
nghĩa là
nghĩa lý
nghĩa mẫu
nghĩa nữ
nghĩa nữ
nghị gật
Từ dùng một cách châm biếm chỉ nghị viên tay sai của thực dân Pháp, chỉ làm có một việc tán thành mọi chính sách của thực dân.