Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghẹt thở
nghêu
nghêu ngao
nghễu
nghễu nghện
nghi
nghi án
nghi binh
nghi gia
Nghi gia
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi môn
nghi ngại
nghi ngờ
nghi ngút
nghi thức
nghi tiết
Nghi Trưng
nghi vấn
nghi vệ
nghì
nghì
nghì trời mây
nghỉ
nghỉ
nghỉ hè
nghỉ mát
nghẹt thở
t. 1. Thấy khó thở vì bị nghẹt, bị bó chặt quá: áo chật, nghẹt thở. 2. Gây ra một tình trạng gò bó thiếu thoải mái: Không khí nghẹt thở.