Bàn phím:
Từ điển:
 

sky a. (sky, -/-e)

Nhút nhát, sợ sệt, rụt rè, e lệ.
- en sky hest
-
Kaninene er sky.
- Hun sendte ham et sky blikk.
-
arbeidssky Sự biếng nhác làm việc.
- lyssky Đáng ngờ, khả nghi, ám muội.